Đọc nhanh: 轴颈箱 (trục cảnh tương). Ý nghĩa là: Hộp ổ trục (bộ phận của máy móc).
轴颈箱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hộp ổ trục (bộ phận của máy móc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轴颈箱
- 他们 正在 装卸 集装箱
- Họ đang bốc xếp container.
- 他 把 书 塞进 行李箱
- Anh nhét cuốn sách vào vali.
- 他 修好 了 车轴
- Anh ấy đã sửa xong trục xe rồi.
- 他 把 旧 冰箱 搬走 了
- Anh ấy đã chuyển cái tủ lạnh cũ đi rồi.
- 仓库 里 堆满 了 箱子
- Kho hàng chất đầy thùng.
- 鼓风机 和 木 风箱 的 效力 不能 相提并论
- hiệu lực của máy quạt gió và hòm quạt gỗ không thể coi như nhau được.
- 他 把 所有 的 东西 塞进 箱子 里 后 就 走出 房间 去
- Sau khi anh ta nhét tất cả đồ đạc vào trong vali thì ra khỏi phòng
- 他 扛 起重 箱子 走 了
- Anh ấy nhấc chiếc hộp nặng lên và đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
箱›
轴›
颈›