Đọc nhanh: 东方小吃 Ý nghĩa là: Món ăn nhẹ phương đông, quà vặt. Ví dụ : - 酒店提供各种东方小吃供客人选择。 Khách sạn cung cấp nhiều món ăn nhẹ phương Đông để khách lựa chọn.. - 这家餐厅的东方小吃非常美味,值得一试。 Các món ăn nhẹ phương Đông ở nhà hàng này rất ngon, đáng để thử.
东方小吃 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Món ăn nhẹ phương đông, quà vặt
- 酒店 提供 各种 东方 小吃 供 客人 选择
- Khách sạn cung cấp nhiều món ăn nhẹ phương Đông để khách lựa chọn.
- 这家 餐厅 的 东方 小吃 非常 美味 , 值得 一试
- Các món ăn nhẹ phương Đông ở nhà hàng này rất ngon, đáng để thử.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 东方小吃
- 东方 一线 鱼白 , 黎明 已经 到来
- Phương đông xuất hiện một vệt trắng bạc, bình minh đã ló dạng.
- 他 是 东方 血统
- Anh ấy là người mang huyết thống phương Đông.
- 他 吃 不了 这些 东西
- Anh ấy không thể ăn những thứ này.
- 他们 在 城里 到处 寻找 吃饭 的 地方
- Họ đi khắp thành phố để tìm chỗ ăn.
- 小姐 , 车里 不能 吃 东西
- Cô ơi, trong xe không được ăn đồ ăn.
- 鸭母 捻 是 广东 潮汕地区 的 一种 特色小吃
- Chè sâm bổ lượng là một món ăn vặt đặc biệt ở vùng Triều Sán, Quảng Đông
- 酒店 提供 各种 东方 小吃 供 客人 选择
- Khách sạn cung cấp nhiều món ăn nhẹ phương Đông để khách lựa chọn.
- 这家 餐厅 的 东方 小吃 非常 美味 , 值得 一试
- Các món ăn nhẹ phương Đông ở nhà hàng này rất ngon, đáng để thử.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
东›
吃›
⺌›
⺍›
小›
方›