Đọc nhanh: 色康彩色电视系统 (sắc khang thải sắc điện thị hệ thống). Ý nghĩa là: Hệ SECAM.
色康彩色电视系统 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hệ SECAM
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 色康彩色电视系统
- 彩色电视 更 清晰
- TV màu rõ nét hơn.
- 你 有 彩色 电视机 吗 ?
- Bạn có một chiếc tivi màu không?
- 天空 的 色彩 在 变
- Màu sắc của bầu trời đang thay đổi.
- 色情 作品 应该 在 卧室 的 大 电视 里 播放
- Khiêu dâm trên màn hình lớn trong phòng ngủ
- 彩色电影 很 吸引 人
- Phim màu rất hấp dẫn.
- 技术 的 广播电视 台网 管理 与 频率 规划 信息系统 研制
- Phát triển hệ thống thông tin quy hoạch tần số và quản lý mạng lưới Đài phát thanh và truyền hình
- 所有 房间 都 配备 了 卫星 电视接收 系统 , 提供 全球 频道
- Mọi phòng đều được trang bị hệ thống thu tivi vệ tinh, cung cấp các kênh toàn cầu.
- 他们 的 酒店 房间 都 装有 卫星 电视接收 系统
- Các phòng khách sạn của họ đều được trang bị hệ thống thu tivi vệ tinh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
康›
彩›
电›
系›
统›
色›
视›