Đọc nhanh: 卫星电视 (vệ tinh điện thị). Ý nghĩa là: Truyền hình vệ tinh. Ví dụ : - 通信卫星电视信号转发测试。 tín hiệu truyền hình vệ tin thông tin được phát thử.
卫星电视 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Truyền hình vệ tinh
satellite TV
- 通信卫星 电视信号 转发 测试
- tín hiệu truyền hình vệ tin thông tin được phát thử.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卫星电视
- 那 是 卫星电视 的
- Đó là truyền hình vệ tinh.
- 通信卫星 电视信号 转发 测试
- tín hiệu truyền hình vệ tin thông tin được phát thử.
- 一部 中世纪 奇幻 题材 的 电视剧
- Đó là một bộ truyện giả tưởng thời trung cổ.
- 我 星期天 在家 看电视
- Chủ nhật tôi ở nhà xem tivi.
- 与其 看电视 , 不如 读 一本 好书
- Thay vì xem ti vi, chi bằng đọc một cuốn sách hay.
- 他们 成功 发射 了 卫星
- Họ đã phóng vệ tinh thành công.
- 所有 房间 都 配备 了 卫星 电视接收 系统 , 提供 全球 频道
- Mọi phòng đều được trang bị hệ thống thu tivi vệ tinh, cung cấp các kênh toàn cầu.
- 他们 的 酒店 房间 都 装有 卫星 电视接收 系统
- Các phòng khách sạn của họ đều được trang bị hệ thống thu tivi vệ tinh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卫›
星›
电›
视›