Đọc nhanh: 卫星导航仪器 (vệ tinh đạo hàng nghi khí). Ý nghĩa là: Thiết bị hoa tiêu qua vệ tinh.
卫星导航仪器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thiết bị hoa tiêu qua vệ tinh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卫星导航仪器
- 何谓 人造卫星
- thế nào gọi là vệ tinh nhân tạo?
- 罗盘 是 航行 仪器
- Compass là một công cụ điều hướng.
- 十 台 仪器 正在 进行 测试
- Mười thiết bị đang được kiểm tra.
- 科学家 用 仪器 定位 星球
- Nhà khoa học dùng máy định vị hành tinh.
- 人造卫星 围绕 着 地球 运转
- Các vệ tinh nhân tạo quay quanh trái đất.
- 你 要 我 接入 代号 圣像 间谍卫星
- Bạn muốn tôi truy cập vệ tinh do thám IKON
- 星舰 迷航 里 下一代 不带 视觉 辅助 器 的
- Star Trek the geordi la forge thế hệ tiếp theo
- 许多 杂志 发表 了 由 俄国 航天 探测器 获得 的 有关 金星 的 信息
- Nhiều tạp chí đã công bố thông tin về sao Kim do máy bay không gian Nga thu thập được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仪›
卫›
器›
导›
星›
航›