Đọc nhanh: 北斗卫星导航 (bắc đẩu vệ tinh đạo hàng). Ý nghĩa là: Hệ thống định vị Bắc Đẩu.
北斗卫星导航 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hệ thống định vị Bắc Đẩu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 北斗卫星导航
- 北斗七星 的 第一颗 星叫 魁星
- Ngôi sao đầu tiên trong bảy ngôi sao Bắc Đẩu được gọi là Khôi tinh.
- 魁星 是 北斗七星 的 总称
- Khôi tinh là tên gọi chung của bốn ngôi sao đầu tiên trong bảy ngôi sao Bắc Đẩu.
- 专机 有 战斗机 护航
- chuyên cơ có máy bay chiến đấu hộ tống.
- 人造卫星 上天
- vệ tinh nhân tạo phóng lên bầu trời.
- 他们 负责 回收 发射 的 卫星
- Họ phụ trách thu hồi vệ tinh đã phóng.
- 上个星期 我 去 了 北京
- Tuần trước tôi đã đi Bắc Kinh.
- 卫星 准时 发射 升空
- Vệ tinh đã phóng lên đúng giờ.
- 他们 的 酒店 房间 都 装有 卫星 电视接收 系统
- Các phòng khách sạn của họ đều được trang bị hệ thống thu tivi vệ tinh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
北›
卫›
导›
斗›
星›
航›