Đọc nhanh: 导航系统出租 (đạo hàng hệ thống xuất tô). Ý nghĩa là: Cho thuê hệ thống định vị; dẫn đường.
导航系统出租 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cho thuê hệ thống định vị; dẫn đường
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 导航系统出租
- 系统 崩溃 导致 数据 丢失
- Sự cố hệ thống đã dẫn đến mất dữ liệu.
- 电路系统 出 了 故障
- Hệ thống điện đã bị trục trặc.
- 本文 提出 一种 大型 停车场 反向 寻车 系统
- Bài viết này đề xuất một hệ thống tìm xe ngược lại cho các bãi đậu xe lớn
- 程序 出错 导致系统 崩溃
- Lỗi quy trình đã làm hệ thống bị sập.
- 最后 设计 出 燃烧机 控制系统 的 各 子程序
- Cuối cùng, các chương trình con của hệ thống điều khiển đầu đốt được thiết kế.
- 打卡 系统 出现 问题
- Hệ thống chấm công đang gặp trục trặc.
- 缴费 系统 出 了 问题
- Hệ thống nộp phí gặp trục trặc.
- 导航系统 记录 的 最大 海浪 有 多 高 ?
- Hệ thống điều khiển ghi lại con sóng cao nhất là bao nhiêu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
出›
导›
租›
系›
统›
航›