Đọc nhanh: 卧龙 (ngoạ long). Ý nghĩa là: Quận Wolong của thành phố Nanyang 南陽 | 南阳 , Hà Nam, Khu bảo tồn thiên nhiên gấu trúc khổng lồ Wolong 臥龍大熊貓保護區 | 卧龙大熊猫保护区 ở quận Vấn Xuyên, tây bắc Tứ Xuyên, (nghĩa bóng) hoàng đế ở ẩn.
✪ 1. Quận Wolong của thành phố Nanyang 南陽 | 南阳 , Hà Nam
Wolong district of Nanyang city 南陽|南阳 [Nányáng], Henan
✪ 2. Khu bảo tồn thiên nhiên gấu trúc khổng lồ Wolong 臥龍大熊貓保護區 | 卧龙大熊猫保护区 ở quận Vấn Xuyên, tây bắc Tứ Xuyên
Wolong giant panda nature reserve 臥龍大熊貓保護區|卧龙大熊猫保护区 in Wenchuan county, northwest Sichuan
✪ 3. (nghĩa bóng) hoàng đế ở ẩn
fig. emperor in hiding
✪ 4. (văn học) rồng ẩn
lit. hidden dragon
✪ 5. biệt hiệu của Gia Cát Lượng 諸葛亮 | 诸葛亮
nickname of Zhuge Liang 諸葛亮|诸葛亮
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卧龙
- 龙蟠虎踞
- địa hình hiểm trở; rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ.
- 产 运销 一条龙
- dây chuyền sản xuất và vận chuyển hàng hoá đi tiêu thụ.
- 他们 坐 卧铺 旅行
- Họ đi du lịch bằng giường nằm.
- 他 俯卧 在 地板 上 , 做 俯卧撑
- Anh ấy nằm sấp trên sàn nhà, tập chống đẩy.
- 他 卧于 山林 享 清幽
- Anh ấy ẩn cư trong núi rừng sống thảnh thơi.
- 他们 用 水龙 灭火
- Họ dùng vòi rồng để dập lửa.
- 他们 每周 要 洗 两次 卧室 用品 : 床单 、 枕头套 、 床罩 、 桌布 和 餐巾
- Họ phải giặt đồ dùng trong phòng ngủ hai lần một tuần: khăn trải giường, vỏ gối, khăn trải giường, khăn trải bàn và khăn ăn
- 万里长城 就 像 一条龙 卧 在 一座 雄伟壮观 的 大山 上面
- Vạn Lý Trường Thành giống như một con rồng nằm trên một ngọn núi hùng vĩ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卧›
龙›