Đọc nhanh: 大熊座 (đại hùng tọa). Ý nghĩa là: đại hùng tinh; chòm sao Đại hùng (Ursa Major).
大熊座 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đại hùng tinh; chòm sao Đại hùng (Ursa Major)
星座,位置离北极星不远,北斗七星是大熊星座中最亮的七颗星
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大熊座
- 一进 大门 , 左手 三间 倒座 儿 是 客厅
- Vừa bước vào cổng, phòng đối diện với ba gian nhà bên tay trái là phòng khách.
- 大熊猫 的 基本 食物 是 竹子
- Thức ăn cơ bản của gấu trúc là tre.
- 在 这座 大城市 里 寻找 一个 人 犹如 大海捞针
- Tìm kiếm một người trong thành phố lớn này giống như tìm kiếm kim trong đại dương.
- 他们 攀登 了 那座 大山
- Họ đã leo lên ngọn núi lớn đó.
- 万里长城 就 像 一条龙 卧 在 一座 雄伟壮观 的 大山 上面
- Vạn Lý Trường Thành giống như một con rồng nằm trên một ngọn núi hùng vĩ
- 一座 大桥 横亘 在 江上
- chiếc cầu lớn vắt ngang sông.
- 大熊猫 、 金丝猴 、 野牦牛 是 中国 的 珍稀动物
- Gấu trúc, khỉ lông vàng, trâu lùn hoang, đều là động vật quý hiếm của Trung Quốc.
- 在 这个 路口 直走 , 你 会 看到 一座 大桥
- Đi thẳng ở ngã tư này, bạn sẽ thấy một cây cầu lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
座›
熊›