Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Ngành Điện Nước Máy Bơm

49 từ

  • 接头 jiētóu

    chắp đầu; ghép lại; chắp nối; nối tiếp; điểm nốithương thảo; liên hệ; thu xếp; bàn bạc; hội ý; bắt mốinắm; nắm tình hình; quen với tình hình

    right
  • 水泵 shuǐbèng

    máy bơm nước, mô tơ bơm nướcmáy bơm nước; máy bơm

    right
  • 真空泵 zhēnkōngbèng

    máy bơm chân không; máy bơm hơi

    right
  • 密封圈 mìfēng quān

    Gioăng phớt hộp số

    right
  • 快速接头 kuàisù jiētóu

    Đầu nối

    right
  • 泥浆泵 níjiāng bèng

    Máy phun bê tông

    right
  • 生料带 shēng liào dài

    Băng keo lụa

    right
  • 齿轮泵 chǐlún bèng

    Bơm công tắc

    right
  • 三通 sān tōng

    Ba chạc

    right
  • 异径三通 yì jìng sān tōng

    Ba chạc chuyển bậc

    right
  • 等径三通 děng jìng sān tōng

    Ba chạc đều

    right
  • 法兰 fǎ lán

    Bích, mặt bích (dùng trong lắp đặt vật tư cơ khí)

    right
  • 管夹 guǎn jiā

    Cô nhê ôm

    right
  • 堵头 dǔ tóu

    Đầu bịt

    right
  • 弯头 wān tóu

    Đầu cong

    right
  • 法兰接头 fǎ lán jiētóu

    Đầu nối bích

    right
  • 直接头 zhíjiē tóu

    Đầu nối thẳng

    right
  • 外丝直接头 wài sī zhíjiē tóu

    Đầu nối thẳng ren ngoài

    right
  • 内丝直接头 nèi sī zhíjiē tóu

    Đầu nối thẳng ren trong

    right
  • 滑片泵 huá piàn bèng

    Máy bơm cánh gạt

    right
  • 🚫 Trang đầu
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org