Đọc nhanh: 偃卧 (yển ngoạ). Ý nghĩa là: Nằm ngửa..
偃卧 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nằm ngửa.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 偃卧
- 偃旗息鼓
- cuốn cờ im tiếng
- 他 走进 卧室 翻箱倒箧 找出 一份 古藤 木 树叶 制成 的 手卷
- Anh vào phòng ngủ, lục trong hộp và tìm thấy một cuộn giấy tay làm bằng lá nho già.
- 偃卧
- nằm ngửa
- 他 在 卧室 里 看书
- Anh ấy đang đọc sách trong phòng ngủ.
- 他 终于 可以 安枕而卧 了
- Cuối cùng anh ấy có thể yên giấc.
- 高枕而卧 ( 形容 不 加 警惕 )
- kê gối cao mà ngủ; mất cảm giác.
- 偃武修文
- dừng việc binh đao chăm lo văn hoá giáo dục
- 俯卧撑 是 最 常见 的 胸肌 训练 动作 , 它 可以 很 好 地 刺激 到 胸肌
- Chống đẩy là bài tập luyện cơ ngực phổ biến nhất, nó có tác dụng kích thích cơ ngực rất tốt
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
偃›
卧›