Đọc nhanh: 博格达山脉 (bác các đạt sơn mạch). Ý nghĩa là: Dãy núi Bogda ở núi Thiên Sơn.
✪ 1. Dãy núi Bogda ở núi Thiên Sơn
Bogda Mountain range in Tianshan mountains
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 博格达山脉
- 我 和 布莱尔 还有 达米 恩 在 康涅狄格州
- Tôi với Blair và Damien ở Connecticut.
- 他 的 水墨 山水 已达 化境
- tranh thuỷ mạc của anh ấy đạt đến trình độ tuyệt vời.
- 山脉 蜿蜒 起伏
- Dãy núi uốn lượn.
- 我们 从 远处 看到 山脉
- Chúng tôi thấy dãy núi từ xa.
- 山脉 是 由 岩石 构成 的
- Dãy núi được cấu tạo từ đá.
- 他们 来 观赏 崎岖 的 山脉
- Họ đến để ngắm những ngọn núi hiểm trở.
- 他们 到达 山脊 时 山谷 和 湖泊 尽收眼底
- Cả thung lũng và hồ đều thu gọn lại trọn trong tầm mắt khi họ đi tới sườn núi.
- 诚信 是 你 价格不菲 的 鞋子 , 踏遍 千山万水 , 质量 也 应 永恒不变
- Trung thực là đôi giày đắt tiền của bạn, bạn phải mang theo nó đi khắp nơi .
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
博›
山›
格›
脉›
达›