Đọc nhanh: 博德利图书馆 (bác đức lợi đồ thư quán). Ý nghĩa là: Thư viện Bodleian (Oxford).
博德利图书馆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thư viện Bodleian (Oxford)
Bodleian Library (Oxford)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 博德利图书馆
- 他 经常 在 图书馆 休闲
- Anh ấy hay nghỉ ngơi tại thư viện.
- 他 的 藏书 大部分 都 赠给 国家图书馆 了 , 自己 只 保留 了 一小部分
- Phần lớn sách của ông ấy đều tặng cả cho thư viện quốc gia, còn bản thân chỉ giữ lại một ít thôi.
- 他 正在 图书馆 读书
- Anh ấy đang đọc sách ở thư viện.
- 上周 我 去 了 图书馆
- Tuần trước tôi đã đến thư viện.
- 他 每天 都 去 图书馆 读书
- Anh ấy đi thư viện đọc sách mỗi ngày.
- 这座 图书馆 的 藏书 非常 博
- Sách trong thư viện này rất đa dạng.
- 他 亲手 创建 了 一个 图书馆
- Anh ấy đã tự tay xây dựng một thư viện.
- 公园 的 西边 有个 图书馆
- Phía tây của công viên có một thư viện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
书›
利›
博›
图›
德›
馆›