Đọc nhanh: 卡尔文克莱因 (ca nhĩ văn khắc lai nhân). Ý nghĩa là: Calvin Klein CK (thương hiệu).
卡尔文克莱因 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Calvin Klein CK (thương hiệu)
Calvin Klein CK (brand)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卡尔文克莱因
- 我 一定 是 用 铃木 · 辛克莱 这 名字 在 阿 普尔顿 开房
- Tôi sẽ ở Appleton Suites dưới cái tên Suzuki Sinclair.
- 狗叫 克莱尔
- Tên con chó là Claire.
- 克拉克 和 欧文斯 不配 得到 这个
- Clark và Owens không xứng đáng với điều này.
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 你 因 谋杀 米歇尔 · 史蒂文斯 被捕 了
- Bạn đang bị bắt vì tội giết Michelle Stevens.
- 为什么 一定 要 柏克莱 呢
- Nỗi ám ảnh này với Berkeley là gì?
- 我 昨晚 遇上 卡尔文 的
- Tôi đã gặp Calvin đêm qua.
- 他们 提名 卡尔文 柯立 芝为 副 总统
- Họ đã đề cử Calvin Coolidge cho vị trí phó chủ tịch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
卡›
因›
尔›
文›
莱›