Đọc nhanh: 博德 (bác đức). Ý nghĩa là: Bodø (thành phố ở Na Uy).
博德 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bodø (thành phố ở Na Uy)
Bodø (city in Norway)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 博德
- 什么 马丁 · 路德 · 金 的 T恤
- Những chiếc áo sơ mi của Martin Luther King?
- 两次 世界大战 都 是 德国 军国主义者 首先 启衅 的
- Hai lần đại chiến thế giới đều do chủ nghĩa quân phiệt Đức gây ra.
- 仁义道德
- nhân nghĩa đạo đức.
- 亚当 也 不能 和 查德 玩
- Adam không thể chơi với Chad.
- 人越 博学 , 就 越 谦虚
- Người càng thông thái càng khiêm tốn.
- 中国 酒泉 甚至 有 丝绸之路 博物馆
- Thậm chí còn có bảo tàng con đường tơ lụa ở Tửu Tuyền, Trung Quốc.
- 麦克 德 莫特 案 还 不 足够
- Tệp McDermott không kết nối các dấu chấm.
- 亚里士多德 在 他 该 在 的 地方
- Aristotle chính xác là nơi anh ta nên ở.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
博›
德›