Đọc nhanh: 卡波西氏肉瘤 (ca ba tây thị nhụ lựu). Ý nghĩa là: bát quái.
卡波西氏肉瘤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bát quái
Kaposi's sarcoma
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卡波西氏肉瘤
- 她 叫 切尔西 · 卡特
- Tên cô ấy là Chelsea Carter.
- 杰西卡 要 和 拳王 阿里 过招
- Jessica sẽ chống lại Muhammad Ali.
- 是 杰西卡
- Đó là từ Jessica.
- 称 发现 了 卡夫 瑞从 泽西岛 到 热那亚
- Đã nhìn thấy khắp mọi nơi từ Jersey đến Geneva.
- 肉瘤
- bướu thịt.
- 洁 西卡 情况 如何
- Jessica khỏe không?
- 你 缝 过 莱卡 面料 的 东西 吗
- Bạn đã bao giờ khâu lycra chưa?
- 我 曾经 在 蒙特卡洛 还有 个 西班牙人 男友 呢
- Tôi đã từng có một người Tây Ban Nha ở Monte Carlo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卡›
氏›
波›
瘤›
⺼›
肉›
西›