Đọc nhanh: 南诏国 (na chiếu quốc). Ý nghĩa là: Nanzhao, vương quốc thế kỷ 8 và 9 ở Vân Nam, đôi khi liên minh với nhà Đường chống lại áp lực của Tubo Tây Tạng.
✪ 1. Nanzhao, vương quốc thế kỷ 8 và 9 ở Vân Nam, đôi khi liên minh với nhà Đường chống lại áp lực của Tubo Tây Tạng
Nanzhao, 8th and 9th century kingdom in Yunnan, at times allied with Tang against Tibetan Tubo pressure
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 南诏国
- 印尼 是 东南亚 的 一个 国家
- Indonesia là một quốc gia ở Đông Nam Á.
- 出国 留学 1 年 后 , 为了 报效祖国 , 我 决定 回 越南 去
- Sau một năm đi du học, để phục vụ đất nước, tôi đã quyết định về Việt Nam.
- 中国银行 信用卡 办卡 指南
- Hướng dẫn đăng ký thẻ tín dụng của Ngân hàng Trung Quốc
- 柏国 在 今 河南省 西平县
- Nước Bách nằm ở huyện Tây Bình, tỉnh Hà Nam hiện nay.
- 两国 的 西南部 是 截然不同 的
- Phía tây nam của hai nước hoàn toàn khác biệt.
- 南国 风情
- phong thổ nhân tình phương nam.
- 中国 亲 越南
- Trung Quốc ủng hộ Việt Nam.
- 2023 年 越南 国庆节 放假 4 天
- Quốc khánh Việt Nam 2023 được nghỉ lễ 4 ngày.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
南›
国›
诏›