Đọc nhanh: 南通市 (na thông thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp tỉnh Nam Thông ở Giang Tô.
✪ 1. Thành phố cấp tỉnh Nam Thông ở Giang Tô
Nantong prefecture level city in Jiangsu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 南通市
- 市值 股票 指南
- Hướng dẫn về Vốn hóa Thị trường Cổ phiếu
- 京广铁路 是 中国 南北 交通 的 大动脉
- Tuyến đường sắt Bắc Kinh Quảng Châu là tuyến đường huyết mạch Nam Bắc Trung Quốc.
- 南北通衢
- đường thông Nam Bắc.
- 两个 人 天南地北 地 胡扯 了 一通
- Hai người bọn họ nói chuyện phiếm ở khắp mọi nơi.
- 两条 道 通向 市场
- Hai con đường dẫn tới chợ.
- 合肥 交通广播 全方位 、 多 视角 关注 城市交通
- Hefei Traffic Broadcasting chú ý đến giao thông đô thị theo mọi hướng và nhiều góc độ
- 城市 里 的 交通 很 拥挤
- Giao thông trong thành phố rất đông đúc.
- 城市 里 存在 交通堵塞 的 现象
- Trong thành phố tồn tại hiện tượng tắc nghẽn giao thông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
南›
市›
通›