部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Đao (刀) Khẩu (口)
Các biến thể (Dị thể) của 诏
詔
诏 là gì? 诏 (Chiếu). Bộ Ngôn 言 (+5 nét). Tổng 7 nét but (丶フフノ丨フ一). Ý nghĩa là: chiếu chỉ. Từ ghép với 诏 : 下詔 Ra chiếu chỉ, xuống chiếu. Chi tiết hơn...
- 下詔 Ra chiếu chỉ, xuống chiếu.