Đọc nhanh: 南长区 (na trưởng khu). Ý nghĩa là: Quận Nam Xương của thành phố Vô Tích 無錫市 | 无锡市 , Giang Tô.
✪ 1. Quận Nam Xương của thành phố Vô Tích 無錫市 | 无锡市 , Giang Tô
Nanchang district of Wuxi city 無錫市|无锡市 [Wu2 xī shì], Jiangsu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 南长区
- 南疆 指 的 是 新疆 以南 的 地区
- Nam Cương chỉ vùng phía nam của Tân Cương.
- 江阴 ( 在 长江 之南 )
- Giang Âm (phía nam sông Trường Giang)
- 仙人掌 生长 在 干旱地区
- Cây xương rồng sinh sống ở vùng đất khô cằn.
- 腰 果树 在 热带地区 生长
- Cây điều phát triển ở vùng nhiệt đới.
- 他 在 南 犹他州 的 天堂 的 使命 邪教 区长 大
- Anh lớn lên trong tổ hợp giáo phái Heaven's Mission ở Nam Utah.
- 甘蔗 在 热带地区 生长
- Mía mọc ở các vùng nhiệt đới.
- 睡眠 像 云南 的 过桥米线 怎么 也 伸不长
- Giấc ngủ giống như món "Mì qua cầu" của Vân Nam, kéo thế nào cũng chẳng thể dài ra.
- 这个 地区 人口 快速增长
- Dân số của khu vực này đang tăng nhanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
南›
长›