Đọc nhanh: 南庄乡 (na trang hương). Ý nghĩa là: thị trấn ở quận Miaoli 苗栗縣 | 苗栗县 , tây bắc Đài Loan.
✪ 1. thị trấn ở quận Miaoli 苗栗縣 | 苗栗县 , tây bắc Đài Loan
township in Miaoli county 苗栗縣|苗栗县 [Miáo lì xiàn], northwest Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 南庄乡
- 江南水乡 的 典型
- Địa điểm tiêu biểu cho sông nước Giang Nam.
- 上午 是 东风 , 下午 转向 了 , 成 了 南风
- buổi sáng gió Đông, buổi chiều chuyển hướng thành gió Nam.
- 不管 刮风下雨 他 都 坚持 下乡 给 农民 们 看病
- Mặc cho mưa bão, anh ấy vẫn nhất quyết về quê xem bệnh cho nông dân.
- 东西南北 都 有人 居住
- Đông Tây Nam Bắc đều có người ở.
- 一条 南北 走向 的 道路
- con đường đi theo hướng nam bắc.
- 芽庄 是 越南 的 海滨 城市
- Nha Trang là một thành phố ven biển của Việt Nam.
- 我们 的 村庄 南界 森林
- Làng của chúng tôi phía nam giáp rừng.
- 他 邀请 我们 到 他 乡下 的 庄园 去过 一次 打猎 的 周末
- Anh ấy mời chúng tôi đến biệt thự ở quê nhà của anh ấy để trải qua một cuối tuần săn bắn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乡›
南›
庄›