Đọc nhanh: 卵圆窗 (noãn viên song). Ý nghĩa là: cửa sổ hình bầu dục giữa tai giữa và tai trong.
卵圆窗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cửa sổ hình bầu dục giữa tai giữa và tai trong
oval window between middle and inner ear
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卵圆窗
- 两只 眼睛 睁 得 滚圆 滚圆 的
- hai mắt mở tròn xoe.
- 两扇 窗子
- Hai cánh cửa sổ.
- 两颗 凝滞 的 眼珠 出神 地望 着 窗外
- hai con mắt đờ đẫn nhìn ra ngoài cửa sổ.
- 卵 圆孔 未闭 与 复发性 卒 中 经皮 封堵 术 是 最佳 选择 吗
- Đóng qua da của foramen ovale bằng sáng chế và đột quỵ tái phát có phải là lựa chọn tốt nhất không?
- 龟 是 卵生 动物
- Rùa là động vật đẻ trứng.
- 两 国 会谈 圆满结束
- Cuộc hội đàm của hai nước đã kết thúc tốt đẹp.
- 不要 随便 往 窗外 泼水
- Đừng tùy tiện hắt nước ra ngoài cửa sổ.
- 不依 规矩 , 不能 成方圆
- không theo phép tắc, không thể thành quy tắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卵›
圆›
窗›