Đọc nhanh: 南亚大草莺 (na á đại thảo oanh). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Chim cỏ Ấn Độ (Graminicola bengalensis).
南亚大草莺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) Chim cỏ Ấn Độ (Graminicola bengalensis)
(bird species of China) Indian grassbird (Graminicola bengalensis)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 南亚大草莺
- 他 从 澳大利亚 回来
- Anh ấy trở về từ Châu Úc.
- 亚洲 的 大象 比较 温和
- Voi ở Châu Á khá hiền lành.
- 中国 位于 亚洲 大陆
- Trung Quốc nằm ở lục địa châu Á.
- 夏季 季风 夏季 从 西南 或 南方 吹来 的 并 能 给 亚洲 南部 带来 大量 降雨 的 风
- Mùa hè, gió mùa hè từ hướng tây nam hoặc nam đến và mang đến lượng mưa lớn cho khu vực phía nam châu Á.
- 云南 出产 大理石
- Vân Nam sản xuất đá granit.
- 今晚 大概 会 有 霜冻 , 一定 要 把 花草 都 遮盖 好
- Tối nay có thể sẽ có sương giá, chắc chắn phải che chắn hoa cỏ cẩn thận.
- 他 硬勒着 大伙儿 在 地里 种 烟草
- hắn ta ngoan cố, bắt ép mọi người không
- 两 群 大象 在 草原 上
- Hai đàn voi trên đồng cỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
南›
大›
草›
莺›