Đọc nhanh: 大草莺 (đại thảo oanh). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Chim cỏ Trung Quốc (Graminicola striatus).
大草莺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) Chim cỏ Trung Quốc (Graminicola striatus)
(bird species of China) Chinese grassbird (Graminicola striatus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大草莺
- 前面 是 一 大片 草甸子
- trước mặt là đầm lầy mênh mông
- 今晚 大概 会 有 霜冻 , 一定 要 把 花草 都 遮盖 好
- Tối nay có thể sẽ có sương giá, chắc chắn phải che chắn hoa cỏ cẩn thận.
- 大家 纷纷 卧 草坪 间
- Mọi người lần lượt nằm giữa bãi cỏ.
- 骏马 飞奔 向 大 草原
- Con ngựa tốt chạy như bay về đồng cỏ lớn.
- 四外 全是 平坦 辽阔 的 大 草地
- xung quanh là những thảm cỏ bằng phẳng, rộng lớn.
- 两 群 大象 在 草原 上
- Hai đàn voi trên đồng cỏ.
- 大地春回 , 莺歌燕舞
- xuân về trên đất nước bao la oanh ca yến hót.
- 今天 给 大家 种草 啦
- Hôm nay giới thiệu cho mọi người chút.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
草›
莺›