单字 dānzì
volume volume

Từ hán việt: 【đơn tự】

Đọc nhanh: 单字 (đơn tự). Ý nghĩa là: chữ đơn; đơn tự, từ đơn; từ rời (ngoại ngữ). Ví dụ : - 学外语记单字很重要。 học ngoại ngữ nhớ từ đơn là rất quan trọng.

Ý Nghĩa của "单字" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

单字 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. chữ đơn; đơn tự

单个的汉字

✪ 2. từ đơn; từ rời (ngoại ngữ)

指外国语中一个个的词

Ví dụ:
  • volume volume

    - xué 外语 wàiyǔ 单字 dānzì hěn 重要 zhòngyào

    - học ngoại ngữ nhớ từ đơn là rất quan trọng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 单字

  • volume volume

    - qǐng de 名字 míngzi cóng 名单 míngdān shàng

    - Vui lòng xóa bỏ tên tôi ra khỏi danh sách.

  • volume volume

    - 字母 zìmǔ 组成 zǔchéng 单词 dāncí

    - Chữ cái tạo thành từ đơn.

  • volume volume

    - 我能 wǒnéng 单手 dānshǒu 打字 dǎzì

    - Tôi có thể gõ bằng một tay.

  • volume volume

    - de 名字 míngzi 入围 rùwéi le 名单 míngdān

    - Anh ấy đã được chọn vào danh sách.

  • volume volume

    - 这个 zhègè de 笔画 bǐhuà hěn 简单 jiǎndān

    - Nét trong chữ này rất đơn giản.

  • volume volume

    - 复合 fùhé 构词法 gòucífǎ jiāng 单个 dānge 组成 zǔchéng 复合词 fùhécí de 形式 xíngshì

    - Phương pháp tạo từ ghép sử dụng các chữ cái riêng lẻ để tạo thành từ ghép.

  • volume volume

    - 印字 yìnzì 宽度 kuāndù de 单位 dānwèi 一英寸 yīyīngcùn 直线 zhíxiàn 距离 jùlí 上能 shàngnéng 安置 ānzhì de 字符 zìfú 数计 shùjì

    - Đơn vị chiều rộng in được tính bằng số ký tự có thể được đặt trên một đường thẳng dài một inch.

  • volume volume

    - kàn 一款 yīkuǎn 简单 jiǎndān 填字游戏 tiánzìyóuxì 如何 rúhé 月入数万 yuèrùshùwàn yuán

    - Hãy xem cách một trò chơi ô chữ đơn giản có thể kiếm được hàng chục nghìn đô la một tháng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bát 八 (+6 nét), thập 十 (+6 nét)
    • Pinyin: Chán , Dān , Shàn
    • Âm hán việt: Thiền , Thiện , Đan , Đơn
    • Nét bút:丶ノ丨フ一一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:CWJ (金田十)
    • Bảng mã:U+5355
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tử 子 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:丶丶フフ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JND (十弓木)
    • Bảng mã:U+5B57
    • Tần suất sử dụng:Rất cao