Đọc nhanh: 单字节字符集 (đơn tự tiết tự phù tập). Ý nghĩa là: bộ ký tự byte đơn; tập ký tự byte đơn; bộ ký tự một byte.
单字节字符集 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bộ ký tự byte đơn; tập ký tự byte đơn; bộ ký tự một byte
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 单字节字符集
- 字母 组成 单词
- Chữ cái tạo thành từ đơn.
- 我能 单手 打字
- Tôi có thể gõ bằng một tay.
- 他 的 名字 入围 了 名单
- Anh ấy đã được chọn vào danh sách.
- 复合 构词法 将 单个 字 组成 复合词 的 形式
- Phương pháp tạo từ ghép sử dụng các chữ cái riêng lẻ để tạo thành từ ghép.
- 《 康熙字典 》 分子 、 丑 、 寅 、 卯 等 十二 集
- 'Khang Hi Tự Điển' phân thành Tí, Sửu, Dần, Mẹo... mười hai tập
- 印字 宽度 的 单位 , 以 一英寸 直线 距离 上能 安置 的 字符 数计
- Đơn vị chiều rộng in được tính bằng số ký tự có thể được đặt trên một đường thẳng dài một inch.
- 这节 课 讲 的 是 一种 古代 的 汉字 字体 , 叫做 小篆
- Bài học này nói về một kiểu chữ Trung Quốc cổ có tên là "tiểu triện".
- 学 外语 记 单字 很 重要
- học ngoại ngữ nhớ từ đơn là rất quan trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
单›
字›
符›
节›
集›