Đọc nhanh: 单宁酸 (đơn ninh toan). Ý nghĩa là: axit tannic (loanword).
单宁酸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. axit tannic (loanword)
tannic acid (loanword)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 单宁酸
- 两眼 发酸 , 泪水 止不住 流 了 下来
- hai mắt cay xè, nước mắt không ngừng chảy xuống.
- 黄昏 让 人 感到 宁静
- Hoàng hôn khiến người ta cảm thấy bình yên.
- 三世 单传
- dòng độc đinh ba đời
- 不然 事情 并 不 那样 简单
- Không phải đâu, mọi chuyện không đơn giản như vậy.
- 两种 床单 适合 不同 季节
- Hai loại ga trải giường phù hợp với các mùa khác nhau.
- 与其 坐 公交车 , 他 宁可 走路
- Thay vì đi xe buýt, anh ấy thà đi bộ còn hơn.
- 这个 酸辣 菜丝 沙拉 的 做法 既 简单 又 好吃
- Cách làm món salad rau chua ngọt này vừa dễ lại vừa ngon.
- 与其 出去玩 , 我 宁可 在家 看书
- Thay vì đi chơi, tôi thà ở nhà đọc sách còn hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
单›
宁›
酸›