Đọc nhanh: 宅 (trạch). Ý nghĩa là: nơi ở; chỗ ở. Ví dụ : - 这里有很多古老的家宅。 Ở đây có rất nhiều ngôi nhà cổ.. - 他们住在一栋住宅楼里。 Họ sống trong một tòa nhà chung cư.. - 谁都喜欢深宅大院。 Ai cũng thích nhà cao cửa rộng.
宅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nơi ở; chỗ ở
住所;住宅
- 这里 有 很多 古老 的 家宅
- Ở đây có rất nhiều ngôi nhà cổ.
- 他们 住 在 一栋 住宅楼 里
- Họ sống trong một tòa nhà chung cư.
- 谁 都 喜欢 深宅大院
- Ai cũng thích nhà cao cửa rộng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宅
- 宅基地
- đất nền nhà
- 黎明前 , 这个 负伤 的 男人 被 神秘 地带 出 了 庄园 宅邸
- Trước khi bình minh, người đàn ông bị thương này được đưa ra khỏi biệt thự một cách bí ẩn.
- 婚礼 在 坤宅 举行
- Lễ cưới được tổ chức tại nhà gái.
- 她 的 朋友 都 是 宅 男
- Bạn bè của cô ấy đều là trạch nam.
- 坤宅 的 装饰 很漂亮
- Trang trí bên nhà gái rất đẹp.
- 我们 在 筑 新 的 住宅区
- Chúng tôi đang xây dựng khu dân cư mới.
- 我们 不再 专门 为 有钱人 开发 豪宅 了
- Chúng tôi không còn phát triển những biệt thự hào hoa cho người giàu nữa.
- 庄园主 宅第 是 一栋 环抱 在 美丽 的 花园 中 的 大理石 房子
- Ngôi nhà chính của trang trại là một căn nhà đá cẩm thạch nằm trong một khu vườn đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宅›