Đọc nhanh: 单脚跳 (đơn cước khiêu). Ý nghĩa là: nhảy, nhảy bằng một chân.
单脚跳 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nhảy
to hop
✪ 2. nhảy bằng một chân
to jump on one leg
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 单脚跳
- 上 了 年纪 了 , 腿脚 不 那么 灵便 了
- lớn tuổi rồi, chân tay không còn nhanh nhẹn nữa.
- 鼎 通常 有 三个 脚
- Đỉnh thường có ba chân.
- 下属单位
- đơn vị cấp dưới
- 三条 床单 放在 柜子 里
- Ba chiếc ga trải giường ở trong tủ.
- 不是 一个 说谎者 也 不是 单纯 的 说谎者
- Không phải là kẻ nói dối hay chỉ là kẻ nói dối.
- 不 小心 一脚 踩 到 烂泥 里 了
- Tôi vô tình giẫm vào bùn.
- 不好意思 踩 着 你 的 脚 了
- Xin lỗi! Tôi dẫm lên chân bạn rồi/
- 一直 拖 到 他们 寄 催缴 通知单 来
- Bạn đợi cho đến khi họ gửi thông báo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
单›
脚›
跳›