Đọc nhanh: 单位计算 (đơn vị kế toán). Ý nghĩa là: Đơn vị tính.
单位计算 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đơn vị tính
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 单位计算
- 他们 计算 了 重量 的 百分比
- Họ đã tính toán tỷ lệ phần trăm của trọng lượng.
- 他们 是不是 打算 把 我 的 职位 外包 到 班加罗尔
- Họ có kế hoạch thuê ngoài công việc của tôi cho Bangalore không?
- 下属单位
- đơn vị cấp dưới
- 这个 单位 在 招聘 会计
- Đơn vị này đang tuyển kế toán.
- 法定 计量单位
- đơn vị đo lường theo quy định
- 三角形 围能 计算出来
- Chu vi của hình tam giác có thể tính được.
- 印字 宽度 的 单位 , 以 一英寸 直线 距离 上能 安置 的 字符 数计
- Đơn vị chiều rộng in được tính bằng số ký tự có thể được đặt trên một đường thẳng dài một inch.
- 他们 更新 了 计算机 平台
- Họ đã cập nhật hệ thống máy tính.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
位›
单›
算›
计›