Đọc nhanh: 协方差 (hiệp phương sai). Ý nghĩa là: (thống kê) hiệp phương sai.
协方差 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (thống kê) hiệp phương sai
(statistics) covariance
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 协方差
- 双方 终于 达成 妥协
- Cuối cùng hai bên đã đạt được thỏa hiệp.
- 他们 不愿 与 军方 妥协
- Họ không muốn thỏa hiệp với quân đội.
- 协议 规定 双方 每月 会晤 一次
- Thỏa thuận quy định hai bên sẽ gặp nhau mỗi tháng một lần
- 两方 签署 了 协议
- Hai bên đã ký kết thỏa thuận.
- 双方 签订 停战协定
- Hai bên ký kết thỏa thuận đình chiến.
- 双方 签订 合作 协议
- Hai bên ký kết thỏa thuận hợp tác.
- 他 和 她 的 工作 方法 有 差别
- Cách làm việc của anh ấy và cô ấy có khác biệt.
- 同样 的 劳动力 , 操作方法 不同 , 生产 效率 就 会 有 很大 的 差异
- Sức lao động như nhau, nhưng phương pháp thao tác không giống nhau thì năng suất lao động sẽ khác nhau rõ rệt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
协›
差›
方›