卓别林 zhuó bié lín
volume volume

Từ hán việt: 【trác biệt lâm】

Đọc nhanh: 卓别林 (trác biệt lâm). Ý nghĩa là: Charlie Chaplin (1899-1977), diễn viên và đạo diễn điện ảnh người Anh.

Ý Nghĩa của "卓别林" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

卓别林 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Charlie Chaplin (1899-1977), diễn viên và đạo diễn điện ảnh người Anh

Charlie Chaplin (1899-1977), English movie actor and director

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卓别林

  • volume volume

    - jiù gěi 林肯 línkěn jiā de 别克 biékè

    - Tôi sẽ ném vào gia đình Lincoln Buick.

  • volume volume

    - 千万别 qiānwànbié 放齐 fàngqí 柏林 bólín 飞艇 fēitǐng de

    - Tôi không nghe Led Zeppelin.

  • volume volume

    - 三头 sāntóu 大象 dàxiàng zài 森林 sēnlín

    - Ba con voi trong rừng.

  • volume volume

    - 这座 zhèzuò 园林 yuánlín zhōng de 石舫 shífǎng 精巧 jīngqiǎo 别致 biézhì 与众不同 yǔzhòngbùtóng

    - Những chiếc thuyền đá trong khu vườn này rất tinh tế và độc đáo.

  • volume volume

    - 秋天 qiūtiān de 森林 sēnlín 特别 tèbié 美丽 měilì

    - Rừng vào mùa thu rất đẹp.

  • volume volume

    - zhū 莉娅 lìyà · 卓别林 zhuóbiélín 谈过 tánguò le

    - Tôi vừa nói chuyện với Julia Chaplin

  • volume volume

    - 这片 zhèpiàn 森林 sēnlín de 空气 kōngqì 特别 tèbié 清新 qīngxīn

    - Không khí trong khu rừng này đặc biệt trong lành.

  • volume volume

    - 一片 yīpiàn 丛林 cónglín 遮住 zhēzhù le 阳光 yángguāng

    - Một rừng cây che khuất ánh sáng mặt trời.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:đao 刀 (+5 nét)
    • Pinyin: Bié , Biè
    • Âm hán việt: Biệt
    • Nét bút:丨フ一フノ丨丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:XRSLN (重口尸中弓)
    • Bảng mã:U+522B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thập 十 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhuō , Zhuó
    • Âm hán việt: Trác
    • Nét bút:丨一丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YAJ (卜日十)
    • Bảng mã:U+5353
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Lín
    • Âm hán việt: Lâm
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DD (木木)
    • Bảng mã:U+6797
    • Tần suất sử dụng:Rất cao