Đọc nhanh: 协和飞机 (hiệp hoà phi cơ). Ý nghĩa là: Concorde, máy bay chở khách siêu thanh.
协和飞机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Concorde, máy bay chở khách siêu thanh
Concorde, supersonic passenger airliner
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 协和飞机
- 两 国 签订 了 贸易 议定书 和 支付 协定
- hai nước đã kí kết nghị định thương mại và hiệp định chi trả.
- 乘 协和式 客机 去 巴黎
- Bay Concorde đến Paris.
- 在 市中心 和 飞机场 之间 有 往返 的 穿梭 运行 班车
- Có xe buýt đưa đón hoạt động theo lịch trình giữa trung tâm thành phố và sân bay.
- 不明 国籍 的 飞机
- máy bay không rõ quốc tịch
- 他们 学习 驾 飞机
- Họ đang học lái máy bay.
- 他 和 公司 协商 了 薪水
- Anh ấy đã trao đổi về mức lương với công ty.
- 他 签署 了 机密 协议
- Anh ấy đã ký một thỏa thuận bảo mật.
- 一队 飞机 横过 我们 的 头顶
- máy bay bay ngang qua đầu chúng tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
协›
和›
机›
飞›