Đọc nhanh: 协和式飞机 (hiệp hoà thức phi cơ). Ý nghĩa là: Máy bay concorde.
协和式飞机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy bay concorde
协和式飞机(Concorde)是一种由法国宇航和英国飞机公司联合研制的中程超音速客机,它和苏联图波列夫设计局的图-144同为世界上少数曾投入商业使用的超音速客机。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 协和式飞机
- 乘 协和式 客机 去 巴黎
- Bay Concorde đến Paris.
- 悬挂 式 滑翔机 藉 著 暖 气流 在 高空 飞行
- Máy bay lượn treo bay trên không cao nhờ dòng không khí nóng.
- 在 市中心 和 飞机场 之间 有 往返 的 穿梭 运行 班车
- Có xe buýt đưa đón hoạt động theo lịch trình giữa trung tâm thành phố và sân bay.
- 不明 国籍 的 飞机
- máy bay không rõ quốc tịch
- 他 年轻 时 驾驶 过 飞机
- Anh ấy đã từng lái máy bay hồi trẻ.
- 他们 制造 了 一种 新型 飞机
- Họ đã sản xuất một loại máy bay mới.
- 讲解员 给 观众 解说 新式 拖拉机 的 构造 和 效能
- người thuyết minh, giảng giải cho mọi người xem cấu tạo và hiệu năng của chiếc máy cày mới.
- 一队 飞机 横过 我们 的 头顶
- máy bay bay ngang qua đầu chúng tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
协›
和›
式›
机›
飞›