Đọc nhanh: 卑辞厚币 (ti từ hậu tệ). Ý nghĩa là: biểu hiện khiêm tốn cho sự đóng góp hào phóng.
卑辞厚币 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. biểu hiện khiêm tốn cho sự đóng góp hào phóng
humble expression for generous donation
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卑辞厚币
- 不辞辛劳
- không nề gian lao vất vả
- 不辞劳苦
- không nề hà cực nhọc.
- 不辞而别
- ra đi không lời từ biệt
- 他 的 言辞 非常 卑鄙
- Lời nói của anh ấy rất hèn hạ.
- 鳄鱼 的 皮肤 很 厚
- Da cá sấu rất dày.
- 不 自满 , 也 不 自卑
- Không tự mãn cũng không tự ti.
- 丰厚 的 礼品
- quà biếu hậu
- 临战 的 气氛 十分 浓厚
- bầu không khí trước khi ra trận vô cùng khí thế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卑›
厚›
币›
辞›