Đọc nhanh: 单一货币 (đơn nhất hoá tệ). Ý nghĩa là: đơn vị tiền tệ.
单一货币 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đơn vị tiền tệ
single currency
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 单一货币
- AA 制 是 大家 一起 吃饭 , 买单 时 各付 各 的
- “AA制” là mọi người cùng ăn, khi tính tiền ai trả người ấy
- 中国 第一根 无 位错 的 硅单晶 拉制 成功 了 !
- Đơn tinh thể silicon đầu tiên của Trung Quốc đã được kiểm soát thành công.
- 比特 币 不是 一种 货币
- Bitcoin không phải là một loại tiền tệ.
- 小 贝壳 常 被 用作 简单 的 货币
- Vỏ sò hay được sử dụng như một đồng tiền đơn giản.
- 一个 人 单干
- làm ăn một mình
- 货物 连同 清单 一并 送 去
- Hàng hoá và kể cả hoá đơn cùng gởi đi cả rồi.
- 不是 一个 说谎者 也 不是 单纯 的 说谎者
- Không phải là kẻ nói dối hay chỉ là kẻ nói dối.
- 一个 大批量 出售 货物 的 商人 被称作 批发商
- Người buôn bán hàng hóa với số lượng lớn được gọi là người bán buôn
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
单›
币›
货›