Đọc nhanh: 华章 (hoa chương). Ý nghĩa là: thơ văn hoa mỹ.
华章 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thơ văn hoa mỹ
华美的诗文 (多用于称颂)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 华章
- 不忍卒读 ( 不忍心 读完 , 多 形容 文章 悲惨 动人 )
- không dám xem hết (văn chương bi thảm cảm động)
- 中华 之 最
- đứng đầu Trung Quốc.
- 中华人民共和国 诞生 于 1949 年
- Nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa được thành lập vào năm 1949.
- 黄澄澄 的 金质奖章
- huy chương vàng óng
- 东边 的 城市 非常 繁华
- Thành phố ở phía đông rất náo nhiệt.
- 中华民族 有 5000 多年 历史
- Dân tộc Trung Hoa có lịch sử hơn 5.000 năm.
- 文章 的 精华 在 此
- Tinh hoa của bài viết nằm ở đây.
- 他 的 文章 作风 朴实无华
- phong cách văn của anh ấy chân chất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
华›
章›