华侨 huáqiáo
volume volume

Từ hán việt: 【hoa kiều】

Đọc nhanh: 华侨 (hoa kiều). Ý nghĩa là: Hoa Kiều; người Hoa Kiều. Ví dụ : - 她的父母是华侨。 Bố mẹ của cô ấy là người Hoa Kiều.. - 华侨帮助家乡发展。 Người Hoa Kiều giúp quê hương phát triển.. - 华侨参与文化交流。 Người Hoa Kiều tham gia giao lưu văn hóa.

Ý Nghĩa của "华侨" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 TOCFL 4

华侨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Hoa Kiều; người Hoa Kiều

旅居国外的中国人

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 父母 fùmǔ shì 华侨 huáqiáo

    - Bố mẹ của cô ấy là người Hoa Kiều.

  • volume volume

    - 华侨 huáqiáo 帮助 bāngzhù 家乡 jiāxiāng 发展 fāzhǎn

    - Người Hoa Kiều giúp quê hương phát triển.

  • volume volume

    - 华侨 huáqiáo 参与 cānyù 文化交流 wénhuàjiāoliú

    - Người Hoa Kiều tham gia giao lưu văn hóa.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

So sánh, Phân biệt 华侨 với từ khác

✪ 1. 华侨 vs 华人

Giải thích:

"华侨" là người Trung Quốc sống thời gian dài ở nước ngoài, "华人" bao gồm người có quốc tịch Trung Quốc hoặc có được quốc tịch Trung Quốc ở nước ngoài nhưng là người gốc Hoa sống ở trong nước hoặc nước ngoài

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 华侨

  • volume volume

    - 归国华侨 guīguóhuáqiáo

    - Hoa Kiều về nước.

  • volume volume

    - 乔治 qiáozhì · 华盛顿 huáshèngdùn 创建 chuàngjiàn 卡柏 kǎbǎi 间谍 jiàndié 组织 zǔzhī

    - George Washington đã tạo ra Culper Spies

  • volume volume

    - 华侨 huáqiáo 帮助 bāngzhù 家乡 jiāxiāng 发展 fāzhǎn

    - Người Hoa Kiều giúp quê hương phát triển.

  • volume volume

    - de 父母 fùmǔ shì 华侨 huáqiáo

    - Bố mẹ của cô ấy là người Hoa Kiều.

  • volume volume

    - 不光 bùguāng 长得帅 zhǎngdeshuài 而且 érqiě hěn yǒu 才华 cáihuá

    - Anh ấy chẳng những đẹp trai mà còn rất tài năng.

  • volume volume

    - 华侨 huáqiáo 参与 cānyù 文化交流 wénhuàjiāoliú

    - Người Hoa Kiều tham gia giao lưu văn hóa.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān jiù lái 介绍 jièshào 五首 wǔshǒu bèi 翻唱 fānchàng de 经典 jīngdiǎn 华语 huáyǔ 歌曲 gēqǔ

    - Hôm nay tôi sẽ giới thiệu năm bài hát kinh điển Trung Quốc đã được cover!

  • volume volume

    - 华侨 huáqiáo 回国 huíguó 观光团 guānguāngtuán

    - đoàn Hoa Kiều về nước tham quan.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+6 nét)
    • Pinyin: Qiáo
    • Âm hán việt: Kiều
    • Nét bút:ノ丨ノ一ノ丶ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OHKL (人竹大中)
    • Bảng mã:U+4FA8
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thập 十 (+4 nét)
    • Pinyin: Huā , Huá , Huà
    • Âm hán việt: Hoa , Hoá
    • Nét bút:ノ丨ノフ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OPJ (人心十)
    • Bảng mã:U+534E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao