Đọc nhanh: 华侨 (hoa kiều). Ý nghĩa là: Hoa Kiều; người Hoa Kiều. Ví dụ : - 她的父母是华侨。 Bố mẹ của cô ấy là người Hoa Kiều.. - 华侨帮助家乡发展。 Người Hoa Kiều giúp quê hương phát triển.. - 华侨参与文化交流。 Người Hoa Kiều tham gia giao lưu văn hóa.
华侨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hoa Kiều; người Hoa Kiều
旅居国外的中国人
- 她 的 父母 是 华侨
- Bố mẹ của cô ấy là người Hoa Kiều.
- 华侨 帮助 家乡 发展
- Người Hoa Kiều giúp quê hương phát triển.
- 华侨 参与 文化交流
- Người Hoa Kiều tham gia giao lưu văn hóa.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
So sánh, Phân biệt 华侨 với từ khác
✪ 1. 华侨 vs 华人
"华侨" là người Trung Quốc sống thời gian dài ở nước ngoài, "华人" bao gồm người có quốc tịch Trung Quốc hoặc có được quốc tịch Trung Quốc ở nước ngoài nhưng là người gốc Hoa sống ở trong nước hoặc nước ngoài
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 华侨
- 归国华侨
- Hoa Kiều về nước.
- 乔治 · 华盛顿 创建 卡柏 间谍 组织
- George Washington đã tạo ra Culper Spies
- 华侨 帮助 家乡 发展
- Người Hoa Kiều giúp quê hương phát triển.
- 她 的 父母 是 华侨
- Bố mẹ của cô ấy là người Hoa Kiều.
- 他 不光 长得帅 , 而且 很 有 才华
- Anh ấy chẳng những đẹp trai mà còn rất tài năng.
- 华侨 参与 文化交流
- Người Hoa Kiều tham gia giao lưu văn hóa.
- 今天 就 来 介绍 五首 被 翻唱 的 经典 华语 歌曲 !
- Hôm nay tôi sẽ giới thiệu năm bài hát kinh điển Trung Quốc đã được cover!
- 华侨 回国 观光团
- đoàn Hoa Kiều về nước tham quan.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
侨›
华›