Đọc nhanh: 半糖夫妻 (bán đường phu thê). Ý nghĩa là: mối quan hệ liên quan đến một người cha bao đường, vợ / chồng cuối tuần.
半糖夫妻 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. mối quan hệ liên quan đến một người cha bao đường
relationship involving a sugar-daddy
✪ 2. vợ / chồng cuối tuần
weekend spouse
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 半糖夫妻
- 一对 夫妻
- Một cặp vợ chồng.
- 两人 结为 夫妻
- Hai người kết thành vợ chồng.
- 他们 夫妻 往往 都 很 忙
- Vợ chồng họ luôn rất bận rộn.
- 他们 夫妻 之间 非常 亲密
- Vợ chồng họ rất thân mật.
- 丈夫 给 妻子 温馨 的 礼物
- Người chồng dành tặng vợ món quà ấm áp.
- 乍 可阵 头夫 却 马 那堪 向 老 更 亡妻
- Thà mất ngựa giữa trận tiền, còn hơn đến tuổi già rồi mà lại mất vợ!
- 他们 夫妻俩 都 早出晚归
- Hai vợ chồng đều đi làm sớm về muộn.
- 他们 夫妻 房事 生活 很 和谐
- Quan hệ vợ chồng của họ rất hòa hợp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
半›
夫›
妻›
糖›