Đọc nhanh: 半导体超点阵 (bán đạo thể siêu điểm trận). Ý nghĩa là: siêu mạng bán dẫn.
半导体超点阵 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. siêu mạng bán dẫn
semiconductor superlattice
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 半导体超点阵
- 会议 八点半 才 讫
- Cuộc họp kết thúc lúc tám giờ ba mươi.
- 一星半点
- một ly một tý
- 半导体
- chất bán dẫn; bán dẫn
- 半导体 二极管 主要 作为 整流器 使用 的 一个 有 两端 的 半导体 设备
- Một thiết bị bán dẫn có hai đầu, được sử dụng chủ yếu làm biến mạch chỉnh lưu.
- 他们 研究 超导体
- Họ nghiên cứu chất siêu dẫn.
- 超导体 有 很多 应用
- Chất siêu dẫn có nhiều ứng dụng.
- 半导体 在 自动化 和 信号 上面 即将 起着 重要 作用
- Bán dẫn sẽ đóng vai trò quan trọng trong tự động hóa và tín hiệu.
- 她 的 体温 有点 低
- Nhiệt độ cơ thể của cô ấy hơi thấp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
半›
导›
点›
超›
阵›