Đọc nhanh: 点阵打印机 (điểm trận đả ấn cơ). Ý nghĩa là: máy in điểm ma trận.
点阵打印机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy in điểm ma trận
dot matrix printer
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 点阵打印机
- 参加 国庆 游园 , 得 打扮 得 漂亮 点儿
- đi dạo công viên vào ngày quốc khánh, phải trang điểm cho đẹp một tý chứ.
- 他点 了 手机 屏幕
- Anh ấy đã chạm vào màn hình điện thoại.
- 一阵 冷风吹 来 , 她 禁不住 打了个 寒战
- một trận gió lạnh thổi qua, cô ấy chịu không nổi phải rùng mình.
- 接通 我 的 无线 打印机
- Để kết nối máy in không dây của tôi.
- 上午 七点 整 , 火箭 发动机 点火
- đúng bảy giờ sáng, kích hoạt động cơ phóng tên lửa.
- 他 的 学术报告 打算 重点 谈 针刺麻醉 在 脑外科 方面 的 应用
- Ông ấy dự định tập trung nói về ứng dụng gây tê bằng kim vào lĩnh vực ngoại khoa não.
- 打印机 的 默认 纸张 是 A4
- Kích thước giấy mặc định của máy in là A4.
- 我 那趟 班机 误点 了 我 只好 看书 消磨 时间 打发 了 两 小时
- Chuyến bay của tôi đã bị trễ, vì vậy tôi đã phải đọc sách để giết thời gian (trong hai giờ).
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
印›
打›
机›
点›
阵›