Đọc nhanh: 晶体点阵 (tinh thể điểm trận). Ý nghĩa là: thứ tự không gian của các hạt tinh thể.
晶体点阵 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thứ tự không gian của các hạt tinh thể
组成晶体的质点 (分子、离子或原子) 依照一定规律在空间排成的行列两种化学成分相同,空间点阵不同的物质,它们的物理性质也不同 见〖空间点阵〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 晶体点阵
- 总想 把 事情 为 得 光鲜 体面 一点儿
- lúc nào cũng muốn làm cho công việc được tốt đẹp một chút.
- 基质 , 脉 石嵌 有 化石 或 水晶 的 固体 物质
- Chất rắn trong ma trận, các mảnh đá chứa hóa thạch hoặc tinh thể.
- 晶体管
- bóng đèn thuỷ tinh thể
- 盐分 会 凝固 成 晶体
- Muối sẽ kết tinh thành tinh thể.
- 用 金刚石 锯先 将 单晶体 切成 段 , 再切 成片
- Cắt tinh thể đơn thành nhiều phần bằng cưa kim cương, sau đó cắt thành nhiều mảnh
- 这 条 街上 的 路灯 , 一个个 都 像 通体 光明 的 水晶球
- những bóng đèn đường ở phố này, cái nào cũng giống như những quả cầu thuỷ tinh sáng chói.
- 他 成为 了 媒体 的 焦点
- Anh ấy trở thành tâm điểm của truyền thông.
- 今天 身体 有点 不 受用
- hôm nay trong người không được thoải mái lắm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
晶›
点›
阵›