Đọc nhanh: 特许半导体 (đặc hứa bán đạo thể). Ý nghĩa là: Chất bán dẫn được điều chỉnh.
特许半导体 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chất bán dẫn được điều chỉnh
Chartered Semiconductor
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 特许半导体
- 也许 会举 科比 · 布莱恩特 的 例子
- Có thể mang Kobe Bryant lên.
- 也许 赫 克特 · 阿维拉 就 逍遥法外 了
- Có lẽ Hector Avila bỏ đi.
- 半导体
- chất bán dẫn; bán dẫn
- 半导体 二极管 主要 作为 整流器 使用 的 一个 有 两端 的 半导体 设备
- Một thiết bị bán dẫn có hai đầu, được sử dụng chủ yếu làm biến mạch chỉnh lưu.
- 半导体 在 自动化 和 信号 上面 即将 起着 重要 作用
- Bán dẫn sẽ đóng vai trò quan trọng trong tự động hóa và tín hiệu.
- 冬眠 是 许多 动物 抵御 严寒 的 特有 本领
- Ngủ đông là một khả năng độc đáo của nhiều loài động vật để chống chọi với cái lạnh khắc nghiệt.
- 体貌特征
- đặc điểm hình dáng
- 只要 身体 条件 许可 , 我会 参加 那场 比赛
- Chỉ cần sức khỏe cho phép, tôi sẽ tham gia trận thi đấu đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
半›
导›
特›
许›