Đọc nhanh: 点阵 (điểm trận). Ý nghĩa là: lưới.
点阵 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lưới
点或物体的有规则的几何排列
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 点阵
- 一盘棋 观点
- quan điểm thống nhất; quan điểm chung.
- 鼓点 的 变化 很 有趣
- Sự thay đổi của nhịp trống rất thú vị.
- 一点儿 工夫 也择 不开
- một ít thời gian cũng không tranh thủ được.
- 一点儿 也 不用 我 费心
- Nó không làm phiền tôi chút nào.
- 一点儿 汁 都 榨 不 出来 了
- Một chút nước cũng ép không ra.
- 一点 小事 , 别 再 嘚 嘚 了
- chuyện nhỏ mà, đừng cằn nhằn nữa.
- 一点 小事 , 跟 孩子 发脾气 犯得上 吗
- Vì việc nhỏ này mà nổi giận với con cái có đáng không?
- 一 立秋 , 天气 多少 有点 凉意 了
- trời lập thu, thời tiết có phần lành lạnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
点›
阵›