Đọc nhanh: 半加工合成树脂 (bán gia công hợp thành thụ chi). Ý nghĩa là: Nhựa tổng hợp; bán thành phẩm.
半加工合成树脂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nhựa tổng hợp; bán thành phẩm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 半加工合成树脂
- 工作 已经 完成 了 一半
- Công việc đã hoàn thành một nửa.
- 新建 的 工程 已经 完成 了 一半
- Công trình mới xây đã hoàn thành một nửa.
- 这项 工程 从 动工 到 完成 前后 仅用 了 半年 时间
- công trình này từ lúc khởi công đến khi hoàn thành, chỉ tốn phân nửa thời gian.
- 动工 不到 三个 月 , 就 完成 了 全部 工程 的 一半
- khởi công chưa đầy ba tháng, đã hoàn thành phân nửa công trình.
- 他会 无偿 地 加班 把 一件 工作 完成
- Anh ấy sẽ làm việc ngoài giờ miễn phí để hoàn thành công việc.
- 作者 把 几件事 稍加 铺张 , 缀 合成 篇
- tác giả đem một vài câu chuyện thêm vào một số tình tiết viết thành bài văn.
- 树脂 制成 的 涂料 。 涂 在 器物 上 , 可以 防止 腐坏 , 增加 光泽
- sơn chế từ nhựa cây, bôi lên đồ vật, có thể chống mục, và tăng thêm độ bóng.
- 今后 我要 更加 努力 工作
- Từ nay về sau, tôi sẽ làm việc chăm chỉ hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
加›
半›
合›
工›
成›
树›
脂›