Đọc nhanh: 半加工人造树脂 (bán gia công nhân tạo thụ chi). Ý nghĩa là: Nhựa nhân tạo; bán thành phẩm.
半加工人造树脂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nhựa nhân tạo; bán thành phẩm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 半加工人造树脂
- 工人 经常 加班 工作
- Công nhân thường xuyên phải làm thêm giờ.
- 工人 们 利用 生产 空隙 加紧 学习
- công nhân tranh thủ lúc thời gian rảnh rỗi trong sản xuất để ra sức học tập.
- 建筑 部门 不断 减少 对非 熟练工人 和 半 熟练工人 的 使用
- Lĩnh vực xây dựng tiếp tục giảm việc sử dụng lao động phổ thông và lao động bán kĩ năng.
- 加料 工人
- công nhân nạp liệu.
- 资本家 变本加厉 地 剥削 工人
- nhà tư bản ngày càng bóc lột công nhân tệ hại hơn
- 在 校长 的 带动 下 , 参加 义务 植树 的 人 越来越 多
- dưới sự lôi kéo của hiệu trưởng, người tham gia nghĩa vụ trồng cây càng ngày càng nhiều.
- 这项 工作 需要 人工 建造
- Công việc này cần phải xây dựng bằng sức người.
- 树脂 制成 的 涂料 。 涂 在 器物 上 , 可以 防止 腐坏 , 增加 光泽
- sơn chế từ nhựa cây, bôi lên đồ vật, có thể chống mục, và tăng thêm độ bóng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
加›
半›
工›
树›
脂›
造›