Đọc nhanh: 琼脂 (quỳnh chi). Ý nghĩa là: thạch trắng; A-ga; rau câu; xu xoa.
琼脂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thạch trắng; A-ga; rau câu; xu xoa
植物胶的一种,用海产的石花菜类制成,无色、无固定形状的固体,溶于热水可制冷食、微生物的培养基等也叫石花胶,通称洋菜或洋粉
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 琼脂
- 殖民主义者 搜刮 民脂民膏
- bọn thực dân vơ vét của cải của dân.
- 香脂 油
- mỡ đã thắng
- 牛油 脂肪 多
- Mỡ bò nhiều chất béo.
- 玉液琼浆 ( 美酒 )
- ngọc dịch quỳnh tương; rượu ngon.
- 我们 需要 控制 脂肪 摄入量
- Chúng ta cần kiểm soát lượng chất béo.
- 烟酒不沾 最为 好 , 少脂少 盐 血压 好
- Thuốc lá và rượu bia không dính gì tốt , ít béo, ít muối và tốt cho huyết áp
- 洗面奶 可以 帮助 去除 皮脂
- Sữa rửa mặt có thể giúp loại bỏ dầu nhờn.
- 树脂 制成 的 涂料 。 涂 在 器物 上 , 可以 防止 腐坏 , 增加 光泽
- sơn chế từ nhựa cây, bôi lên đồ vật, có thể chống mục, và tăng thêm độ bóng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
琼›
脂›