琼脂 qióngzhī
volume volume

Từ hán việt: 【quỳnh chi】

Đọc nhanh: 琼脂 (quỳnh chi). Ý nghĩa là: thạch trắng; A-ga; rau câu; xu xoa.

Ý Nghĩa của "琼脂" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

琼脂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thạch trắng; A-ga; rau câu; xu xoa

植物胶的一种,用海产的石花菜类制成,无色、无固定形状的固体,溶于热水可制冷食、微生物的培养基等也叫石花胶,通称洋菜或洋粉

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 琼脂

  • volume volume

    - 殖民主义者 zhímínzhǔyìzhě 搜刮 sōuguā 民脂民膏 mínzhīmíngāo

    - bọn thực dân vơ vét của cải của dân.

  • volume volume

    - 香脂 xiāngzhī yóu

    - mỡ đã thắng

  • volume volume

    - 牛油 niúyóu 脂肪 zhīfáng duō

    - Mỡ bò nhiều chất béo.

  • volume volume

    - 玉液琼浆 yùyèqióngjiāng ( 美酒 měijiǔ )

    - ngọc dịch quỳnh tương; rượu ngon.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 需要 xūyào 控制 kòngzhì 脂肪 zhīfáng 摄入量 shèrùliàng

    - Chúng ta cần kiểm soát lượng chất béo.

  • volume volume

    - 烟酒不沾 yānjiǔbùzhān 最为 zuìwéi hǎo 少脂少 shǎozhīshǎo yán 血压 xuèyā hǎo

    - Thuốc lá và rượu bia không dính gì tốt , ít béo, ít muối và tốt cho huyết áp

  • volume volume

    - 洗面奶 xǐmiànnǎi 可以 kěyǐ 帮助 bāngzhù 去除 qùchú 皮脂 pízhī

    - Sữa rửa mặt có thể giúp loại bỏ dầu nhờn.

  • volume volume

    - 树脂 shùzhī 制成 zhìchéng de 涂料 túliào zài 器物 qìwù shàng 可以 kěyǐ 防止 fángzhǐ 腐坏 fǔhuài 增加 zēngjiā 光泽 guāngzé

    - sơn chế từ nhựa cây, bôi lên đồ vật, có thể chống mục, và tăng thêm độ bóng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+8 nét)
    • Pinyin: Qióng
    • Âm hán việt: Quỳnh
    • Nét bút:一一丨一丶一丨フ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGYRF (一土卜口火)
    • Bảng mã:U+743C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhī , Zhǐ
    • Âm hán việt: Chi , Chỉ
    • Nét bút:ノフ一一ノフ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BPA (月心日)
    • Bảng mã:U+8102
    • Tần suất sử dụng:Cao