Đọc nhanh: 吸脂 Ý nghĩa là: Hút mỡ. Ví dụ : - 吸脂手术可以帮助减少局部脂肪。 Phẫu thuật hút mỡ giúp giảm mỡ ở các khu vực cụ thể.. - 她做了吸脂手术,腰部变得更加纤细。 Cô ấy đã thực hiện phẫu thuật hút mỡ, eo của cô ấy trở nên thon gọn hơn.
吸脂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hút mỡ
- 吸脂 手术 可以 帮助 减少 局部 脂肪
- Phẫu thuật hút mỡ giúp giảm mỡ ở các khu vực cụ thể.
- 她 做 了 吸脂 手术 , 腰部 变得 更加 纤细
- Cô ấy đã thực hiện phẫu thuật hút mỡ, eo của cô ấy trở nên thon gọn hơn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吸脂
- 他 正 挥动 手臂 吸引 他们 的 注意力
- Anh ấy đang vẫy tay để thu hút sự chú ý của họ.
- 他 无法 呼吸 , 因为 窒息
- Anh ấy không thể hô hấp vì bị nghẹt thở.
- 他 的 英俊 才华 吸引 了 很多 人
- Tài năng xuất chúng của anh ấy thu hút nhiều người.
- 鲜明 的 色彩 吸引 了 大家
- Màu sắc nổi bật thu hút mọi người.
- 他 的 外表 非常 吸引 人
- Vẻ ngoài của anh ấy rất cuốn hút.
- 他 吸 了 一口 牛奶
- Anh ấy uống một ngụm sữa bò.
- 吸脂 手术 可以 帮助 减少 局部 脂肪
- Phẫu thuật hút mỡ giúp giảm mỡ ở các khu vực cụ thể.
- 她 做 了 吸脂 手术 , 腰部 变得 更加 纤细
- Cô ấy đã thực hiện phẫu thuật hút mỡ, eo của cô ấy trở nên thon gọn hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吸›
脂›