Đọc nhanh: 民脂民膏 (dân chi dân cao). Ý nghĩa là: mồ hôi nước mắt nhân dân; của cải xương máu của nhân dân. Ví dụ : - 殖民主义者搜刮民脂民膏。 bọn thực dân vơ vét của cải của dân.
民脂民膏 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mồ hôi nước mắt nhân dân; của cải xương máu của nhân dân
比喻人民用血汗换来的财富
- 殖民主义者 搜刮 民脂民膏
- bọn thực dân vơ vét của cải của dân.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 民脂民膏
- 殖民主义者 搜刮 民脂民膏
- bọn thực dân vơ vét của cải của dân.
- 不管 刮风下雨 他 都 坚持 下乡 给 农民 们 看病
- Mặc cho mưa bão, anh ấy vẫn nhất quyết về quê xem bệnh cho nông dân.
- 不同 民族 有 不同 的 婚俗
- dân tộc khác nhau thì có tập tục cưới hỏi khác nhau.
- 不断 提高 人民 生活 水平
- Không ngừng nâng cao mức sống của nhân dân
- 一切 成就 和 荣誉 都 归功于 党和人民
- tất cả mọi thành tích và vinh dự đều thuộc về Đảng và nhân dân.
- 膏泽 下 民
- ban ân huệ cho dân
- 国家 财产 是 人民 的 膏血
- tài sản của quốc gia là máu thịt của nhân dân.
- 一颗 红心 为 人民
- một trái tim hồng vì nhân dân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
民›
脂›
膏›