凝脂 níngzhī
volume volume

Từ hán việt: 【ngưng chi】

Đọc nhanh: 凝脂 (ngưng chi). Ý nghĩa là: mỡ đặc; nõn nà (dùng để chỉ những người có màu da trắng). Ví dụ : - 肤如凝脂。 da trắng nõn trắng nà.

Ý Nghĩa của "凝脂" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

凝脂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mỡ đặc; nõn nà (dùng để chỉ những người có màu da trắng)

凝固了的油脂,形容结白细嫩的皮肤

Ví dụ:
  • volume volume

    - 肤如凝脂 fūrúníngzhī

    - da trắng nõn trắng nà.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凝脂

  • volume volume

    - 凝神 níngshén 聆听 língtīng

    - Chăm chú lắng nghe.

  • volume volume

    - 凝神 níngshén 谛视 dìshì

    - nhìn chăm chú

  • volume volume

    - 香脂 xiāngzhī yóu

    - mỡ đã thắng

  • volume volume

    - 只是 zhǐshì de 乳房 rǔfáng tòng hái bèi 羊毛脂 yángmáozhī gài zhe

    - Chỉ là ngực của tôi bị đau và chúng được bao phủ bởi lanolin

  • volume volume

    - 凝汽器 níngqìqì 真空 zhēnkōng 变化 biànhuà shí

    - Chân không bình ngưng thay đổi

  • volume volume

    - 肤如凝脂 fūrúníngzhī

    - da trắng nõn trắng nà.

  • volume volume

    - 动物 dòngwù zhī 可以 kěyǐ 用来 yònglái zuò 香皂 xiāngzào

    - Chất béo động vật có thể được sử dụng để làm xà phòng.

  • volume volume

    - 凝视着 níngshìzhe 水中 shuǐzhōng de 月亮 yuèliang 影子 yǐngzi

    - Ngắm nhìn bóng trăng trong nước.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+14 nét)
    • Pinyin: Níng
    • Âm hán việt: Ngưng
    • Nét bút:丶一ノフノ一一ノ丶フ丶フ丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IMPKO (戈一心大人)
    • Bảng mã:U+51DD
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhī , Zhǐ
    • Âm hán việt: Chi , Chỉ
    • Nét bút:ノフ一一ノフ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BPA (月心日)
    • Bảng mã:U+8102
    • Tần suất sử dụng:Cao