Đọc nhanh: 凝脂 (ngưng chi). Ý nghĩa là: mỡ đặc; nõn nà (dùng để chỉ những người có màu da trắng). Ví dụ : - 肤如凝脂。 da trắng nõn trắng nà.
凝脂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mỡ đặc; nõn nà (dùng để chỉ những người có màu da trắng)
凝固了的油脂,形容结白细嫩的皮肤
- 肤如凝脂
- da trắng nõn trắng nà.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凝脂
- 凝神 聆听
- Chăm chú lắng nghe.
- 凝神 谛视
- nhìn chăm chú
- 香脂 油
- mỡ đã thắng
- 只是 我 的 乳房 痛 还 被 羊毛脂 盖 着
- Chỉ là ngực của tôi bị đau và chúng được bao phủ bởi lanolin
- 凝汽器 真空 变化 时
- Chân không bình ngưng thay đổi
- 肤如凝脂
- da trắng nõn trắng nà.
- 动物 脂 可以 用来 做 香皂
- Chất béo động vật có thể được sử dụng để làm xà phòng.
- 凝视着 水中 的 月亮 影子
- Ngắm nhìn bóng trăng trong nước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凝›
脂›